- giáp với
- прилегать; примыкать
Вьетнамско-русский словарь. 2013.
Вьетнамско-русский словарь. 2013.
HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… … Wikipedia
Liste der Biografien/Vo — Biografien: A B C D E F G H I J K L M N O P Q … Deutsch Wikipedia
Nguyễn Quảng Tuân — Portrait c. 2003 Born 11 June 1925(1925 06 11) Bac Ninh Province, French Indochina Nationality Vietnamese Nguyễn Quảng Tuân ( … Wikipedia